|
LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 27/10/2025 - 02/11/2025 |
||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 27/10/2025 |
THỨ BA 28/10/2025 |
THỨ TƯ 29/10/2025 |
THỨ NĂM 30/10/2025 |
THỨ SÁU 31/10/2025 |
THỨ 7 01/11/2025 |
CHỦ NHẬT 02/11/2025 |
| 1 |
Lãnh đạo 0965.051.010 |
Bằng | Quang | Giang | Huy | Phú | Việt | Tích |
| 2 |
Trưởng phiên trực 0916.247.886 |
Lê | Hải | Trường | N. Hà | Quyền | Giang | Giáp |
| 3 |
Cấp cứu 02113.696.311 |
Long - Chuyên | Lượng - Đăng | Giáp - Sơn | Trường - Tiến | Tế - huy | Lượng - Đăng | Trường - Tiến |
| 4 |
Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898 |
Thảo | Vĩnh | Sơn | Quỳnh | Nhân | Trường | Vĩnh |
| 5 |
Đột quỵ 0211 3896.268 |
Thanh | Ngân | Trưởng | Toàn | Thanh | Thiện | Ngân |
| 6 |
Ngoại tổng hợp 02113.860.664 |
Phúc- Hùng | Minh- Cường | Thịnh- Tuyên | Phúc- Hùng | Phương- Cường | Hiếu- Dương | Thịnh- Tuyên |
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Thưởng | Hiếu | Tuấn | Thưởng | Cương | Minh | Tuấn |
| 8 |
Ngoại tiết niệu 02113.841.931 |
Tuấn | Định | Khanh | Kiên | Định | Hải | Trung |
| 9 |
Ngoại Ung bướu 02113.899.211 |
Tước | Hùng | Toán | Tước | Hùng | Cường | Kiên - Long |
| 10 |
CTCH 02113.696.320 |
Tuấn - Dũng B |
Bộ - Dũng C | Hoàng - Thắng |
Minh - Dũng B |
Tuấn - Dũng C | Hưng - Nhật | Bộ - Hải |
| 11 |
Ngoại thần kinh 02113.696.321 |
Đức | Anh | Linh | Nam | Anh | Đức | Linh |
| 12 |
PT Gây mê hồi sức 02113.696219 |
Huệ | Diệp | Hiệp | Diệp | Huệ | Hiệp | Quang |
| 13 |
Phụ sản 02113.696.322 |
Trung - Linh - Toàn | Hương - Lan - Hà | Hòa - Quốc - Sâm | Hương - Đức - T. Hương | Lãi - Lan - Sâm | Hòa - Linh - Toàn | Trung - Quốc - T. Hương |
| 14 |
Nhi 02113.696.232 |
Chang | Quỳnh | Thúy | Ánh | Thanh | Quỳnh | Chang |
| 15 |
Sơ sinh 02113.616.898 |
Thành | Thảo | Huyền | Loan | Hiền | Thành | Huyền |
| 16 |
Trung tâm tim mạch 02113.696.315 |
Hằng - N. Trang |
Cường - L. Trang |
Minh - Mai | Công - Bắc | Hương - Khuyên |
Kỷ - Dung - Đ. Anh |
L. Trang - Hoàn |
| 17 |
Nội tổng hợp 02113.696.313 |
Giang | Lan Anh | Quân | Vân | Hương | Quân | Vân |
| 18 |
Huyết học lâm sàng 02113.877.268 |
Linh | Hạnh | Nhung | Hạnh | Linh | Phượng | Nhung |
| 19 |
Nội tiêu hóa 02113.696.314 |
Hương | Huy | Vân | Huỳen | Hải Anh | Duy | Ngọc |
| 20 |
Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316 |
Vân Anh | Thảo | Tích | Tuấn | T. Thảo | Vân Anh | Thảo |
| 21 |
Nội A 02113.696.096 |
Huệ | Vinh | Mai | Khang | Thủy | Vinh | Huệ |
| 22 |
Nội tiết 02113.712.968 |
Hạnh - Hằng | Hằng | Quang | Hường | Hạnh - Hằng | Hương | Quang |
| 23 |
Hóa trị 0862318367 |
Thúy | Hiển | Đỗ Hằng | Hảo | Sơn | Hằng B | Mạnh |
| 24 |
Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111 |
Đức Anh | Dũng | Long | Tuấn | Cường | ||
| 25 |
Truyền nhiễm 02113.843.616 |
Anh | Mai | Hiền | Trọng | Anh | Lan | Hiền |
| 26 |
Da liễu 02113.696.317 |
Hường | Lương | Thảo- L.Hường | Hường | Lương | Hà | Thảo- L.Hường |
| 27 |
CXK –PHCN 02113.566.889 |
Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh |
| 28 |
Mắt BPT 02113.696.323 |
Hảo | Hoa B | Chinh | Loan | Hảo | Hoa B | |
| 29 | Mắt BPS | Dương | Huyền | Thanh | Mai | Thúy | Nghĩa | Hà |
| 30 |
Tai mũi họng 02113.846.802 |
Dung | Sơn | Tuấn | Hướng | Dung | Đại | Anh |
| 31 |
Răng hàm mặt 02113.686.888 |
Hiếu | Thành - Dương | Nam | Thủy | Thao | Hiếu | Thành - Dương |
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Thi | Thắm | Đức | Đạt | Thi | Thắm | Đức |
| 33 |
Dược 02113.841.001 |
Thịnh | Trang | Hồng | Yến | Hằng | Hương | Thịnh |
| 34 |
Huyết học-Tr.máu 0888.863.277 |
Dương - Vân Anh | Tuyết - Giang | Tâm - Khánh | Hùng - Vân A | Vân B - Bs Cúc | Dương - Toàn | Hải Anh - Giang |
| 35 |
Hóa sinh 02113.696.324 |
Hòa - H. Nam | Xuân - Thúy | Tâm - Quỳnh | Thắm - Nga |
Chung - P. Nam |
Hòa - Quang | Tân - Hương |
| 36 |
Vi sinh 02113.696.155 |
Bình- Thảo | Hương- Ng.hà | Công- Bách | Yến- Đông | Bình- Thảo | Hương- Ng.hà | Công- Bách |
| 37 | CĐHA | Huy- Thiện | Hậu - Anh | Hưng - Long | Luân - Hoàn | Vũ - Duy | Huy - Thiện | Hưng - Anh |
| 38 |
KSNK 02113. 696. 326 |
Phương - Hiền | Hương A - Vượng | Thu - Hằng | Toản - Tuân | Hoa - Yên | Thủy - Hương A | Lý - Thu |
| 39 |
Kế toán 02113.696.996 |
Thơm | Tạ Thúy | Nga | P. Hằng | Hình | Hương | Huyền Trang |
| 40 |
Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515 |
Luyện - Trung | Nam - Trưởng | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Luyện - Thuỷ |
| 41 |
Trực thiết bị 0832.976.115 |
Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | Sơn | Hưng |
| 42 |
Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223 |
Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh |
| 43 |
Ô tô 0944.944.256 |
Minh- Hà | Việt - Minh | Hội - Việt | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng |
| 44 |
CNTT 02113.696.115 |
Tuấn | Việt | Hào | Khánh | Trường | Tuấn | Long |
| 45 |
Khoa khám bệnh 02113.696.310 |
Nhung A | Nhàn | Huyền A | Bình | Hằng B | ||
| 46 |
Bảo vệ 096 6180006 036 6264650 |
Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân |
| 47 | Nhà đại thể (T.trú) | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm |
| LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
| STT | KHOA/PHÒNG |
THỨ HAI 27/10/2025 |
THỨ BA 28/10/2025 |
THỨ TƯ 29/10/2025 |
THỨ NĂM 30/10/2025 |
THỨ SÁU 31/10/2025 |
| 1 | Lãnh đạo | Nam | Hương | Nam | Giang | Huy |