| 
				LỊCH THƯỜNG TRỰC TUẦN TỪ 27/10/2025 - 02/11/2025  | 
		||||||||
| STT | KHOA/PHÒNG | 
				THỨ HAI 03/11/2025  | 
			
				THỨ BA 04/11/2025  | 
			
				THỨ TƯ 05/11/2025  | 
			
				THỨ NĂM 06/11/2025  | 
			
				THỨ SÁU 07/11/2025  | 
			
				THỨ 7 08/11/2025  | 
			
				CHỦ NHẬT 09/11/2025  | 
		
| 1 | 
				Lãnh đạo 0965.051.010  | 
			Nam | Huy | Phú | Tịnh | Giang | Quang | Công | 
| 2 | 
				Trưởng phiên trực 0916.247.886  | 
			Trưởng | Thảo | H. Quỳnh | Kỷ | D. Minh | Diệp | Cường | 
| 3 | 
				Cấp cứu 02113.696.311  | 
			Tế - Huy | Long - Chuyên | Lượng - Đăng | Hà - Sơn | Giáp- Tiến | Tế - Chuyên | Lượng - Sơn | 
| 4 | 
				Hồi sức TC-CĐ 02113.696.898  | 
			Sơn | Thảo | Quỳnh | Vĩnh | Sơn | Nhân | Thảo | 
| 5 | 
				Đột quỵ 0211 3896.268  | 
			Trưởng | Toàn | Thanh | Ngân | Toàn | Chiến | Trưởng | 
| 6 | 
				Ngoại tổng hợp 02113.860.664  | 
			Phúc- Cường | Phương- Hùng | Thịnh- Tuyên | Phúc- Cường | Phương- Hùng | Hiếu- Dương | Thịnh- Tuyên | 
| 7 | Phẫu thuật lồng ngực | Thưởng | Minh | Hiếu | Tuấn | Cương | Thưởng | Tuấn | 
| 8 | 
				Ngoại tiết niệu 02113.841.931  | 
			Khanh | Quỳnh | Định | Khanh | Trung | Hải | Kiên | 
| 9 | 
				Ngoại Ung bướu 02113.899.211  | 
			Toán | Tước | Kiên - Long | Hùng | Cường | Kiên - Long | Toán | 
| 10 | 
				CTCH 02113.696.320  | 
			Tuấn- Dũng B | Minh - Thắng | Bộ - Dũng C | Hoàng- Dũng B | Bộ - Thắng | Hưng - Nhật | Tuấn - Hải | 
| 11 | 
				Ngoại thần kinh 02113.696.321  | 
			Anh | Hải | Đức | Nam | Linh | Hải | Linh | 
| 12 | 
				PT Gây mê hồi sức 02113.696219  | 
			Hiệp | Huệ | Diệp | Quang | Huệ | Hiệp | Diệp | 
| 13 | 
				Phụ sản 02113.696.322  | 
			Hương - Linh - T. Hòa | Trung - Đức - Hà | Hòa - Lan - Sâm | Trung - Linh -T. Hòa | Lãi - Quốc - T. Hương | Hòa - Đức - Sâm | Hương - Lan - Toàn | 
| 14 | 
				Nhi 02113.696.232  | 
			Thanh | Quỳnh | Hoan | Trang | Thanh | Hồng | Ánh | 
| 15 | 
				Sơ sinh 02113.616.898  | 
			Loan | Hiền | Thành | Huyền | Loan | Mạnh | Hiền | 
| 16 | 
				Trung tâm tim mạch 02113.696.315  | 
			N. Trang - Mai | Bắc - Minh | Hằng - Dung - D. Anh | L. Trang - Khuyên | Công - Tùng | Lê - Minh | N. Trang - Mai | 
| 17 | 
				Nội tổng hợp 02113.696.313  | 
			Giang | Quân | Lan Anh | Hương | Vân | Giang | Lan Anh | 
| 18 | 
				Huyết học lâm sàng 02113.877.268  | 
			Linh | Hạnh | Nhung | Hạnh | Linh | Phượng | Nhung | 
| 19 | 
				Nội tiêu hóa 02113.696.314  | 
			Huy | Huyền | Ngọc | Liên | Vân | Hải Anh | Huyền | 
| 20 | 
				Thần Kinh- Tâm Thần 02113.696.316  | 
			Tuấn | T. Thảo | Tích | Vân Anh | Thảo | Tuấn | T. Thảo | 
| 21 | 
				Nội A 02113.696.096  | 
			Khang | Vinh | Thủy | Mai | Huệ | Vinh | Mai | 
| 22 | 
				Nội tiết 02113.712.968  | 
			Huyền | Hạnh - Hằng | Hằng | Quang | Hường | Huyền | Hạnh - Hằng | 
| 23 | 
				Hóa trị 0862318367  | 
			Thúy | Thủy | Hảo | Mạnh | Đỗ Hằng | Hiển | Sơn | 
| 24 | 
				Chăm sóc giảm nhẹ 02113.899.111  | 
			Dương | Dũng | Long | Tuấn | Cường | Nhung | Dương | 
| 25 | 
				Truyền nhiễm 02113.843.616  | 
			Trọng | Anh | Mai | Hiền | Trọng | Anh | Mai | 
| 26 | 
				Da liễu 02113.696.317  | 
			Lương | Hường | Thảo- L.Hường | Lương | Hường | Lương | Hà | 
| 27 | 
				CXK –PHCN 02113.566.889  | 
			Sinh | Tuấn | Vừng | Vĩnh | Sinh | Tuấn | Vừng | 
| 28 | 
				Mắt BPT 02113.696.323  | 
			Hoa B | Thắng | Loan | Phương | Linh | Hoa A | Hảo | 
| 29 | Mắt BPS | Phước | Dương | Huyền | Hà | Sơn | Dương | Huyền | 
| 30 | 
				Tai mũi họng 02113.846.802  | 
			Sơn | Dung | Tuấn | Dung | Hướng | Anh | Đại | 
| 31 | 
				Răng hàm mặt 02113.686.888  | 
			Nam | Thuỷ | Thao | Hiếu | Thành-Dương | Nam | Thuỷ | 
| 32 | Thận tiết niệu - lọc máu | Thắm | Đức | Đạt | Thi | Thắm | Đức | Đạt | 
| 33 | 
				Dược 02113.841.001  | 
			Hạnh | Ngọc | Yến | Trang | Phương | Linh | Thành | 
| 34 | 
				Huyết học-Tr.máu 0888.863.277  | 
			Tâm - V.Anh | Hùng - Khánh | Vân B - Vân A | Dương - Toàn | Thái - Giang | Hải Anh - Cúc A | |
| 35 | 
				Hóa sinh 02113.696.324  | 
			Vân - Nga | Thúy - Quỳnh | Chung - H. Nam | Tâm - Hương | Hòa - Thành | Thắm - Xuân | Vân - Thúy | 
| 36 | 
				Vi sinh 02113.696.155  | 
			Kiên- Đông | Yến-Thảo | Bình- Ng.hà | Hương- Bách | Công- Đông | Kiên-Thảo | Yến- Ng.hà | 
| 37 | CĐHA | Luân - Long | Vũ - Hoàn | Huy - Duy | Hậu- Thiện | Hưng - Anh | Luân - Hoàn | Vũ - Duy | 
| 38 | 
				KSNK 02113. 696. 326  | 
			Huyền - Thu | Phương - Toản | Hương A - Hoa | Thu - Hiền | Toản - Vượng | Hoa - Hằng | Hiền - Tuân | 
| 39 | 
				Kế toán 02113.696.996  | 
			Hà | Tạ Thúy | Hòa | Lan Anh | Minh Hằng | Chuyên | Thu Trang | 
| 40 | 
				Vận hành - Sửa chữa 0859.370.515  | 
			Nam -Trung | Tùng - Nhâm | Đăng - Phú | Hùng - Huy | Sơn - Linh | Trung - Thuỷ | Nam - Trưởng | 
| 41 | 
				Trực thiết bị 0832.976.115  | 
			Linh | Cầu | Tùng | Lý | Thọ | Bạ | Duy | 
| 42 | 
				Phòng cháy chữa cháy 0967.082.223  | 
			Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | Tuyên | Thanh | 
| 43 | 
				Ô tô 0944.944.256  | 
			Hội - Vũ | Long - Hội | Hà - Long | Dũng - Hà | Vũ - Dũng | Minh- Vũ | Việt - Minh | 
| 44 | 
				CNTT 02113.696.115  | 
			Việt | Hào | Tuấn | Trường | Long | Việt | Khánh | 
| 45 | 
				Khoa khám bệnh 02113.696.310  | 
			Chung | Huyền A | Nhàn | Dung | Hiền A | Nhung A | Bình | 
| 46 | 
				Bảo vệ 096 6180006 036 6264650  | 
			Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | Cảnh- Quân | 
| 47 | Nhà đại thể (T.trú) | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | Tâm | Quảng | 
| LỊCH LÃNH ĐẠO DUYỆT PHẪU THUẬT CHỦ ĐỘNG | ||||||
| STT | KHOA/PHÒNG | 
				THỨ HAI 03/11/2025  | 
			
				THỨ BA 04/11/2025  | 
			
				THỨ TƯ 05/11/2025  | 
			
				THỨ NĂM 06/11/2025  | 
			
				THỨ SÁU 07/11/2025  | 
		
| 1 | Lãnh đạo | Hương | Nam | Huy | Giang | Hương |