*Cố vấn chuyên môn: BSCKII. Hoàng Thu Hằng – Trưởng khoa Nội tiết, bệnh viện Đa khoa Vĩnh Phúc
Khái quát về bệnh
Khối u tuyến yên thường phát sinh từ tuyến trước (anterior pituitary). Đa phần không phải là ung thư và không di căn sang các bộ phận khác. Tuy nhiên, ảnh hưởng chính của u tuyến yên đến từ hai cơ chế:
-
Tiết hormone dư thừa (u chức năng): khối u tự sản xuất hoặc kích thích tiết hormone vượt mức.
-
Hiệu ứng khối chèn ép: khối u phát triển lớn gây chèn ép các cấu trúc lân cận như dây thần kinh thị giác, tuyến yên bình thường, dẫn đến suy tuyến hoặc rối loạn thị giác.
Theo các nghiên cứu gần đây, u tuyến yên có thể tồn tại trong cộng đồng với tần suất tương đối cao (từ vài phần trăm dân số) nhưng phần lớn “im lặng”, không triệu chứng và không cần can thiệp.
Nguyên nhân và đối tượng có nguy cơ
Nguyên nhân chính gây nên u tuyến yên là do các tế bào tuyến yên phát triển một cách bất thường, không thể kiểm soát, từ đó hình thành nên các khối u. Tuy nhiên, nguồn gốc của sự tăng sinh bất thường các tế bào tuyến yên hiện nay vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Một số các yếu tố có nguy cơ bị u tuyến yên như: đột biến gen, rối loạn nhiễm sắc thể. Nguy cơ mắc bệnh u tuyến yên sẽ tăng cao hơn nếu trong gia đình bạn có người từng mắc bệnh. Nếu ở trong trường hợp đó thì bạn nên theo dõi và đi kiểm tra sức khỏe định kỳ thường xuyên để kịp thời phát hiện và điều trị bệnh
Triệu chứng cần lưu ý
Triệu chứng của u tuyến yên rất đa dạng tùy thuộc vào: kích thước khối u, loại tiết hormon (nếu có) và vị trí/chèn ép. Một số dấu hiệu thường gặp:
Rối loạn nội tiết
-
U tiết prolactin (prolactinoma): nữ giới có thể bị rối loạn kinh nguyệt, mất kinh, tiết sữa ngoài thai; nam giới có thể bị giảm ham muốn, rối loạn cương.
-
U tiết hormon tăng trưởng (GH): ở người lớn dẫn tới hội chứng Acromegaly với da dày, bàn tay/bàn chân lớn, môi dày; ở trẻ em gây chiều cao lớn bất thường (gigantism).
-
U tiết ACTH: gây hội chứng Cushing’s disease với tăng cân vùng thân, mặt tròn, da mỏng, yếu cơ.
Triệu chứng chèn ép khối u lớn
-
Đau đầu, nhìn mờ hoặc mất thị giác ngoại vi (do chèn dây thần kinh thị giác).
-
Suy tuyến yên: mệt mỏi, giảm cân, chán ăn, giảm ham muốn tình dục, vô kinh ở nữ.
Do đó, khi xuất hiện các dấu hiệu như: rối loạn kinh nguyệt, tiết sữa bất thường, tăng kích thước chân tay, đau đầu kéo dài, thay đổi thị lực – bạn cần cân nhắc thăm khám chuyên khoa sớm.
Chẩn đoán u tuyến yên
Để xác định u tuyến yên sẽ thực hiện:
-
Xét nghiệm máu và nước tiểu để đo hormon tuyến yên và hormon do các tuyến khác ảnh hưởng.
-
Hình ảnh học: ưu tiên là chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng yên sàng để xác định kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u.
-
Đánh giá thị lực khi có nghi ngờ chèn ép thần kinh thị giác.
Điều trị u tuyến yên
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị u tuyến yên nhằm loại bỏ hoặc kiểm soát khối u, điều chỉnh hormone và phục hồi chức năng tuyến yên. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại, kích thước, mức độ phát triển của khối u, cũng như tuổi và tình trạng sức khỏe người bệnh.
Các phương pháp điều trị chính gồm:
-
Điều trị nội khoa (dùng thuốc): Là phương pháp điều trị bằng thuốc để kiểm soát hoạt động nội tiết và sự phát triển của khối u, thường áp dụng cho các trường hợp khối u nhỏ, chưa gây chèn ép dây thần kinh hoặc người bệnh không thể phẫu thuật. Thuốc có thể giúp điều chỉnh lượng hormone, làm nhỏ khối u và ổn định bệnh lâu dài.
-
Phẫu thuật: Áp dụng khi khối u chèn ép dây thần kinh thị giác hoặc gây tăng tiết hormone không kiểm soát.
-
Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào u, có thể thực hiện sau phẫu thuật hoặc khi không thể phẫu thuật. Hiệu quả cần thời gian dài (vài tháng đến cả năm) để thấy rõ kết quả.
-
Thay thế hormone tuyến yên: Khi khối u hoặc quá trình điều trị làm giảm khả năng tiết hormone, người bệnh cần được bổ sung hormone thay thế suốt đời dưới sự giám sát của bác sĩ nội tiết.
Khuyến nghị và lời khuyên
Nếu bạn có biểu hiện như: thay đổi chu kỳ kinh, tiết sữa bất thường ngoài thai, tăng kích thước bàn tay/bàn chân, đau đầu kéo dài không rõ nguyên nhân, mất thị lực ngoại vi - hãy đến khám tại chuyên khoa nội tiết hoặc ngoại thần kinh.
Việc chẩn đoán sớm giúp việc điều trị hiệu quả hơn, giảm nguy cơ biến chứng nặng nề. Hãy tuân thủ theo dõi định kỳ nếu bạn đã được phát hiện khối u tuyến yên (cho dù hiện chưa cần can thiệp). Sống lành mạnh, theo dõi sức khỏe định kỳ và trao đổi với bác sĩ khi có thay đổi bất thường là cách tốt nhất để giữ gìn chức năng của tuyến yên.
U tuyến yên thực chất không phải là điều quá xa lạ trong lĩnh vực nội tiết - thần kinh. Việc nắm rõ các dấu hiệu cảnh báo, hiểu đúng cách thức chẩn đoán - điều trị và chủ động trong theo dõi sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sống khỏe mạnh lâu dài.
Tác giả: Trần Sang